SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT THƯỢNG CÁT
DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2019 - 2020
Tháng 8/2019
I. Cán bộ GVNV - Biên chế
1. Ban Giám hiệu
|
3
|
2
|
1
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
Hiệu trưởng
|
0904439438
|
Nữ
|
Th.s
|
|
2
|
Dương Văn
|
Nam
|
P.Hiệu trưởng
|
0912777352
|
Nam
|
|
ĐH
|
3
|
Hoàng Ánh
|
Phương
|
P.Hiệu trưởng
|
0986536636
|
Nữ
|
Th.s
|
|
2. Tổ Toán-Tin
|
15
|
7
|
4
|
4
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Tổ trưởng
|
0976870519
|
Nam
|
Th.s
|
|
5
|
Trần Thị Lê
|
Na
|
Toán
|
0989187665
|
Nữ
|
|
ĐH
|
6
|
Lê Thị
|
Quế
|
Toán
|
0989996594
|
Nữ
|
|
ĐH
|
7
|
N.Thị Hoài
|
An
|
Toán
|
0983240802
|
Nữ
|
|
ĐH
|
8
|
Vũ Hoàng
|
Anh
|
Toán
|
0986723077
|
Nữ
|
|
ĐH
|
9
|
Phạm Thị
|
Quỳnh
|
Toán
|
0914942294
|
Nữ
|
Th.s
|
|
10
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lệ
|
Toán
|
0966753308
|
Nữ
|
Th.s
|
|
11
|
Đào Minh
|
Thư
|
Toán
|
0335555781
|
Nữ
|
Th.s
|
|
12
|
Hoàng Thị
|
Bình
|
Toán
|
0973095566
|
Nữ
|
Th.s
|
|
13
|
Phạm Thị Thu
|
Hồng
|
Toán
|
0912770081
|
Nữ
|
Th.s
|
|
14
|
N. Thị Thuỳ
|
Dung
|
Toán
|
0983135937
|
Nữ
|
Th.s
|
|
|
Tin
|
|
|
|
|
2
|
2
|
15
|
Dương Thị
|
Vân
|
Tin học
|
0985912544
|
Nữ
|
Th.s
|
|
16
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
Tin học
|
0977021180
|
Nữ
|
|
ĐH
|
17
|
Nguyễn Anh
|
Tùng
|
Tin học
|
0976852580
|
Nam
|
Th.s
|
|
18
|
Cao Thị
|
Duyên
|
Tin học
|
0377226495
|
Nữ
|
|
ĐH
|
3. Tổ Tự nhiên
|
17
|
10
|
7
|
|
Vật lí
|
|
5
|
1
|
19
|
Nguyễn Minh
|
Thuý
|
Tổ trưởng
|
0986319646
|
Nữ
|
Th.s
|
|
20
|
Phạm Thị
|
Lý
|
Vật Lí
|
0348884900
|
Nữ
|
|
ĐH
|
21
|
Đoàn Thị
|
Nhiệm
|
Vật Lí
|
0971138699
|
Nữ
|
Th.s
|
|
22
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Phượng
|
Vật Lí
|
0974398679
|
Nữ
|
Th.s
|
|
23
|
Bạch Tấn
|
Trường
|
Vật Lí
|
0977124886
|
Nam
|
Th.s
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
Vật Lí
|
0912357033
|
Nữ
|
Th.s
|
|
|
Công nghệ
|
|
|
2
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
KTCN
|
0346057621
|
Nữ
|
|
ĐH
|
26
|
Nguyễn Văn
|
Tư
|
KTNN
|
0985345590
|
Nam
|
|
ĐH
|
|
Hóa học
|
|
4
|
2
|
27
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Loan
|
Hóahọc
|
0913058831
|
Nữ
|
|
ĐH
|
28
|
Hà Thị
|
Phượng
|
Hóahọc
|
0989916637
|
Nữ
|
|
ĐH
|
29
|
N. Thị Thuỳ
|
Vân
|
Hóahọc
|
0357046786
|
Nữ
|
Th.s
|
|
30
|
Hoàng Anh
|
Tài
|
Hóahọc
|
0987326290
|
Nam
|
Th.s
|
|
31
|
Lê Thế
|
Nam
|
Hóahọc
|
0972916280
|
Nam
|
Th.s
|
|
32
|
Lê Thị
|
Liên
|
Hóahọc
|
0983936606
|
Nữ
|
Th.s
|
|
|
Sinh học
|
|
1
|
2
|
33
|
Hoàng Đức
|
Hưởng
|
Sinh học
|
0972251341
|
Nam
|
Th.s
|
|
34
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
Sinh học
|
0972862694
|
Nữ
|
|
ĐH
|
35
|
Vương Thị
|
Hoa
|
NV Thiết bị
|
0974359433
|
Nữ
|
|
ĐH
|
4. Tổ Ngữ văn
|
10
|
5
|
5
|
36
|
Nguyễn Thu
|
Hằng
|
Tổ trưởng
|
0983358357
|
Nữ
|
|
ĐH
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
Ngữ văn
|
0945053358
|
Nữ
|
Th.s
|
|
38
|
Phan Thị
|
Nụ
|
Ngữ văn
|
0934237277
|
Nữ
|
|
ĐH
|
39
|
Đỗ Thị Thanh
|
Hoa
|
Ngữ văn
|
0983131505
|
Nữ
|
Th.s
|
|
40
|
Nguyễn Thị
|
Nhi
|
Ngữ văn
|
0982507838
|
Nữ
|
|
ĐH
|
41
|
Phan Thị Thuý
|
Ngọc
|
Ngữ văn
|
0983322239
|
Nữ
|
|
ĐH
|
42
|
Lưu Quỳnh
|
Nga
|
Ngữ văn
|
0976280786
|
Nữ
|
Th.s
|
|
43
|
Nguyễn Thị
|
Dậu
|
Ngữ văn
|
0976133822
|
Nữ
|
Th.s
|
|
44
|
Nguyễn Thị
|
Thơ
|
Ngữ văn
|
0982911716
|
Nữ
|
|
ĐH
|
45
|
Phạm Thị
|
Hợi
|
Ngữ văn
|
0974526562
|
Nữ
|
Th.s
|
|
5. Tổ Xã hội
|
10
|
6
|
4
|
|
Địa lý
|
|
3
|
1
|
46
|
Ngô Thị
|
Liên
|
Tổ trưởng
|
0977999301
|
Nữ
|
Th.s
|
|
47
|
N.Thị Minh
|
Nguyên
|
Địalý
|
0983216475
|
Nữ
|
Th.s
|
|
48
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Địa lý
|
0985266825
|
Nữ
|
Th.s
|
|
49
|
N.Thị Thuý
|
Quỳnh
|
Địa lý
|
0985375781
|
Nữ
|
|
ĐH
|
|
GDCD
|
|
1
|
1
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
GDCD
|
0983324081
|
Nữ
|
|
|
51
|
Nguyễn Thị
|
Thịnh
|
GDCD
|
0975974743
|
Nữ
|
Th.s
|
|
|
Lịch sử
|
|
2
|
2
|
52
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Lịch Sử
|
0983993468
|
Nữ
|
Th.s
|
|
53
|
Nguyễn Thị Đức
|
Hạnh
|
Lịch Sử
|
0984806862
|
Nữ
|
Th.s
|
|
54
|
Bùi Thị Bích
|
Ngọc
|
Lịch Sử
|
0983838073
|
Nữ
|
|
ĐH
|
55
|
Trần Thị Thuý
|
Vân
|
Lịch Sử
|
0981783576
|
Nữ
|
|
ĐH
|
6. Tổ Ngoại ngữ-Thể dục-Quốc phòng
|
12
|
2
|
10
|
|
Anh
|
|
2
|
5
|
56
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Tổ trưởng
|
0979443125
|
Nữ
|
|
ĐH
|
57
|
Đinh Thị Thu
|
Hương
|
Tiếng Anh
|
0989666349
|
Nữ
|
|
ĐH
|
58
|
Ngô Thị
|
Hường
|
Tiếng Anh
|
0989342509
|
Nữ
|
|
ĐH
|
59
|
Vũ Thị Tuyết
|
Na
|
Tiếng Anh
|
0962331198
|
Nữ
|
|
ĐH
|
60
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
Tiếng Anh
|
0976880050
|
Nữ
|
Th.s
|
|
61
|
N. Thị Diệu
|
Linh
|
Tiếng Anh
|
09767722098
|
Nữ
|
|
ĐH
|
62
|
Nguyễn Minh
|
Nguyệt
|
Tiếng Anh
|
0386379968
|
Nữ
|
Th.s
|
|
|
TD-GDQP&AN
|
|
|
5
|
63
|
Bùi Văn
|
Thành
|
TDTT
|
0985939394
|
Nam
|
|
ĐH
|
64
|
Tô Kim
|
Tiên
|
TDTT
|
0915119105
|
Nam
|
|
ĐH
|
65
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
TDTT
|
0985489534
|
Nữ
|
|
ĐH
|
66
|
Đỗ Ngọc
|
Kiên
|
TDTT
|
0986768063
|
Nam
|
|
ĐH
|
67
|
Trần Thị
|
Ngà
|
GDQP
|
0916549333
|
Nữ
|
|
ĐH
|
Tổng CB-GV
|
66
|
34
|
32
|
7. Tổ Văn phòng
|
|
|
|
68
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
Tổ trưởng –Kế toán
|
0936114688
|
Nữ
|
|
ĐH
|
69
|
N.Thị Thanh
|
Bình
|
Nhân viên Y Tế
|
0936360339
|
Nữ
|
|
|
70
|
Nguyễn Thanh
|
Nga
|
NV Văn thư
|
0385285055
|
Nữ
|
|
|
71
|
Nguyễn Ngọc
|
Khuê
|
NV Bảo vệ
|
0983313766
|
Nam
|
|
ĐH
|
72
|
Nguyễn Văn
|
Phương
|
NV Bảo vệ
|
0943493565
|
Nam
|
|
|
73
|
Vũ Hữu
|
Hướng
|
NV Bảo vệ
|
0985631118
|
Nam
|
|
|
74
|
Nguyễn Văn
|
Công
|
NV Bảo vệ
|
0983176230
|
Nam
|
|
|
- Tổng số: Biên chế 75 Nữ 60 Nam
BGH: 03 Nữ: 02 Nam: 01
Giáo viên: 63 Nữ: 53 Nam: 10
Nhân viên: 9 Nữ: 5 Nam: 04
- Cán bộ, giáo viên biên chế có trình độ Thạc sĩ: 34/66 GV = 51.51%;
II. Giáo viên, nhân viên Hợp đồng
1
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
Toán
|
0365510.960
|
Nữ
|
|
ĐH
|
2
|
Đimnh Thị Tố
|
Nga
|
GDQP&AN
|
098.1248.716
|
Nữ
|
|
ĐH
|
3
|
N. Thị Bích
|
Thuận
|
Anh
|
094.6345.395
|
Nữ
|
|
ĐH
|
4
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
Vật Lí
|
0352.643.944
|
Nam
|
|
ĐH
|
5
|
Vũ Thị Tú
|
Lan
|
Sinh học
|
0975307793
|
Nữ
|
|
ĐH
|
6
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
Sinh học
|
033491.5130
|
Nữ
|
|
ĐH
|
7
|
Nguyễn Thị
|
Hảo
|
Anh
|
0966.508.545
|
Nữ
|
|
ĐH
|
8
|
Nguyễn Mai
|
Lan
|
Văn
|
091.5703.399
|
Nữ
|
|
ĐH
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
KTCN
|
0903.425.728
|
Nữ
|
|
ĐH
|
10
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
NV Lao công
|
0352407852
|
Nữ
|
|
|